5 cách tối ưu chi phí CPA hiệu quả

Khi đo lường chỉ số CPA, doanh nghiệp có thể nắm bắt được hiệu quả của các chiến dịch marketing của mình. Từ đó xây dựng được các chiến lược phù hợp để tối ưu chuyển đổi và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng tìm hiểu Cost per Acqusition là gì ở bài viết này. 

Để có thể nắm bắt được hiệu quả của các hoạt động marketing hay xác định được đâu là những kênh tiếp thị đem lại tỷ lệ chuyển đổi cao nhất, việc đo lường chỉ số Cost per Acquisition là điều quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp.

Vậy Cost per Acquisition là gì? Làm thế nào để tối ưu chỉ số Cost per Acquisition?

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về chỉ số Cost per Acquisition tại bài viết dưới đây. 

1. Tổng quan về chỉ số Cost per Acquisition (CPA)

1.1. Cost per Acquisition (CPA) là gì?

Cost per Acquisition (CPA) là chỉ số quan trọng trong lĩnh vực Marketing Online. Chỉ số CPA đo lường chi phí mà doanh nghiệp cần chi trả để có thể thuyết phục khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động chuyển đổi thành công. 

CPA là chi phí mà doanh nghiệp cần đầu tư cho mỗi hành động chuyển đổi của khách hàng. VD như:

  • Đăng ký dùng thử sản phẩm
  • Đăng ký tư vấn
  • Đăng ký để tham dự sự kiện,…
  • Thông qua các chiến dịch quảng cáo PPC (Pay-per-click Advertising)
  • Các hoạt động marketing khác như social media marketing, affiliate marketing,…

CPA cho phép doanh nghiệp kiểm soát chi phí quảng cáo cho các mục tiêu marketing cụ thể. Với chỉ số CPA, doanh nghiệp sẽ chỉ bị tính phí cho các chiến dịch quảng cáo của mình khi những hành động như: đăng ký form, download tài liệu,… đã được hoàn thành.

CPA cũng giúp theo dõi, kiểm soát tốt hơn và tối đa hóa lợi tức đầu tư trên các kênh tiếp thị khác nhau. Theo dõi CPA giúp doanh nghiệp biết được đâu là những kênh tiếp thị hiệu quả nhất về chi phí. CPA cũng giúp đánh giá sự thành công của các nỗ lực tiếp thị khác nhau.

Thông thường, chỉ số CPA thường được đo lường thông qua các hoạt động marketing online như:

  • Social Media Marketing
  • Pay-per-click Advertising
  • Affiliate Marketing
  • Content Marketing

Một số ví dụ về các hành động chuyển đổi khách hàng của doanh nghiệp:

  • Tải ebook
  • Đăng ký dùng thử sản phẩm
  • Đăng ký email nhận tin tức mới
  • Đăng ký tư vấn
  • Đăng ký tham gia sự kiện trên Landing Page

1.2. Cost per Acquisition (CPA) mục tiêu là gì? 

CPA mục tiêu là Chiến lược đặt giá thầu thông minh của Google Ads. Chiến lược này sẽ đặt giá thầu để giúp doanh nghiệp nhận được nhiều lượt chuyển đổi nhất có thể ở mức chi phí mỗi hành động (CPA) mục tiêu mà doanh nghiệp đã đặt hoặc thấp hơn. Chiến lược CPA mục tiêu được Google sử dụng công nghệ máy học nâng cao (Machine Learning) để tự động tối ưu hóa giá thầu và cung cấp tính năng đặt giá thầu tại thời điểm đấu giá để điều chỉnh giá thầu cho phù hợp với từng phiên đấu giá.

CPA mục tiêu cũng là số tiền trung bình mà doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một lượt chuyển đổi. CPA mục tiêu mà doanh nghiệp đặt có thể ảnh hưởng đến số lượt chuyển đổi mà doanh nghiệp nhận được.

Với hạn mức giá thầu, doanh nghiệp có thể đặt mức giá thầu theo hạn mức tối thiểu và tối đa.

  • Hạn mức giá thầu tối đa: Giá thầu tối đa mà doanh nghiệp muốn Google Ads đặt cho mọi từ khóa, nhóm quảng cáo hoặc chiến dịch sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPA mục tiêu.
  • Hạn mức giá thầu tối thiểu: Giá thầu tối thiểu mà doanh nghiệp muốn Google Ads đặt cho mọi chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo sử dụng chiến lược CPA mục tiêu. Hãy lưu ý rằng thuật toán đặt giá thầu Google Ads có thể đặt giá thầu tối đa thấp hơn hạn mức giá thầu tối thiểu, thường là do tính năng đặt giá thông minh. Điều này có nghĩa là hạn mức giá thầu mà doanh nghiệp đặt ở đây không phải là giá thầu thấp nhất có thể được đặt.

1.3. Lợi ích của việc đo lường chỉ số Cost per Acquisition

Việc đo lường Cost per Acquisition có thể đem lại đến cho doanh nghiệp những lợi ích gì?

Nhìn chung, khi đo lường Cost per Acquisition, doanh nghiệp có thể sở hữu 3 lợi ích chính như sau.

a, Đo lường Cost per Acquisition giúp doanh nghiệp xác định được chỉ số ROI đối với mỗi chiến dịch marketing.

ROI là viết tắt của Return On Investment. ROI là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm doanh thu trên tổng chi phí đầu tư. Nói cách khác, ROI là kết quả đo hiệu suất lợi nhuận do đầu tư mang lại.

ROI thường được doanh nghiệp sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động đầu tư. Chỉ số ROI càng cao thì chứng tỏ doanh nghiệp càng đầu tư một cách hiệu quả. Dựa vào chỉ số ROI thì doanh nghiệp sẽ có được kế hoạch đầu tư rõ ràng và hiệu quả, đúng phương hướng.

Chỉ số ROI cũng là chỉ số được sử dụng rộng rãi. ROI giúp doanh nghiệp có thể đo lường được hiệu suất của các chiến dịch Marketing hay các hoạt động bán hàng khi doanh nghiệp đầu tư và dùng nguồn vốn đề chi trả cho những chi phí liên quan đến những chiến dịch và hoạt động này.

Nếu chỉ số Cost per Acquisition của doanh nghiệp càng cao chứng tỏ hiệu quả của chiến dịch marketing mà doanh nghiệp triển khai cũng thấp, dẫn đến việc chỉ số ROI giảm. Ngược lại, nếu Cost per Acquisition của doanh nghiệp thấp, chiến dịch marketing mà doanh nghiệp triển khai sẽ hiệu quả hơn và chỉ số ROI cho việc đầu tư vào các chiến dịch marketing cũng sẽ tăng lên.

Vì vậy, khi đo lường chỉ số Cost per Acquisition, doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định được chỉ số ROI và hiệu quả đầu tư cho các chiến dịch marketing của mình.

b, Đo lường Cost per Acquisition giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo 

Nếu các chiến dịch quảng cáo của doanh nghiệp triển khai hoạt động hiệu quả, chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để chuyển đổi một khách hàng tiềm năng thành khách hàng cũng sẽ thấp hơn so với các chiến dịch quảng cáo không hiệu quả.

Do đó, CPA sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Chỉ số này giúp doanh nghiệp trả lời được những câu hỏi như:

  • Số tiền đầu tư vào chiến dịch đã hợp lý chưa? Cần tăng hay giảm số tiền đầu tư?
  • Khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng tới trong chiến dịch quảng cáo có thật sự là khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm / dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp hay không?
  • Nội dung quảng cáo đã đủ hấp dẫn và thu hút khách hàng để tối ưu chuyển đổi hay chưa?
  • Cần làm gì để tối ưu quảng cáo, từ đó giảm chi phí để chuyển đổi khách hàng?

c, Đo lường Cost per Acquisition giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu nguồn lực 

CAP giúp doanh nghiệp đó là giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu nguồn lực.

Khi đo lường Cost per Acquisition, doanh nghiệp có thể nhận biết được đâu là kênh tiếp thị hiệu quả nhất cũng như chiến dịch quảng cáo nào đang đem lại kết quả tốt. Từ đó giúp doanh nghiệp có những chiến lược marketing phù hợp để tập trung tối ưu những kênh và chiến dịch marketing đem lại hiệu quả cao nhất, tránh tốn kém về chi phí cũng như nguồn lực vào các hoạt động không có tỷ lệ chuyển đổi cao.

1.4. Công thức tính Cost per Acquisition

Làm thế nào để tính chỉ số CPA?

Doanh nghiệp có thể tính chỉ số CPA theo công thức như sau:

Chi phí mà doanh nghiệp chi trả cho các hành động chuyển đổi (Cost per Acquisition) = Tổng ngân sách quảng cáo (Total Advertising Budget) / Số lượng hiển thị quảng cáo (Impressions) x Click-through-rate x Conversion Rate

Trong đó, số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions) được tính theo công thức sau:

Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions) = Số lượng người tiếp cận quảng cáo (Reach) / Tần số hiển thị trung bình của quảng cáo (Frequency)

Click-through-rate là tỷ lệ thể hiện tần suất những người thấy quảng cáo của doanh nghiệp và thực hiện hành động nhấp chuột vào quảng cáo đó. Chỉ số này được tính như sau:

Tỷ lệ nhấp (Click-through-rate) = Số lượt nhấp (Number of clicks) / Số lượt hiển thị (Impressions)

Conversion Rate có nghĩa là tỷ lệ chuyển đổi. Chỉ số này được tính bằng công thức:

Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) = Tổng số lượng chuyển đổi (Conversions) / số lượng người truy cập vào website hay landing page x 100%

2. 5 cách tối ưu chi phí Cost per Acquisition hiệu quả nhất

Làm thế nào để doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí Cost per Acquisition hiệu quả nhất?

Nhìn chung, có 5 cách để tối ưu chỉ số Cost per Acquisition như sau.

2.1. Vẽ chân dung khách hàng mục tiêu

Chân dung khách hàng (Buyer persona) là hồ sơ về khách hàng lý tưởng. Chúng bao gồm những thông tin như:

  • Nhân khẩu học,
  • Sở thích,
  • Đặc điểm hành vi
  • Những yếu tố quyết định đến việc mua hàng của đối tượng.

Buyer persona được xây dựng dựa trên những nghiên cứu thị trường, dữ liệu thực tế và những phỏng đoán có cơ sở về đối tượng tiềm năng và khách hàng hiện tại.

Bằng cách vẽ chân dung khách hàng, doanh nghiệp có thể thấu hiểu được khách hàng của mình là ai và có những đặc điểm hay hành vi như thế nào. Từ đó xây dựng được các chiến dịch quảng cáo phù hợp, nhắm chính xác đối tượng khách hàng tiềm năng có nhu cầu chi trả và đầu tư để sử dụng sản phẩm / dịch vụ của doanh nghiệp.

Khi đã xây dựng được chiến dịch quảng cáo nhắm đúng đối tượng khách hàng mục tiêu chất lượng, chi phí Cost per Acquisition cũng sẽ được tối ưu hơn.

Để có thể vẽ được chân dung khách hàng, doanh nghiệp có thể làm theo 3 bước sau:

Bước 1: Thu thập thông tin về khách hàng

Bước 2: Xử lý dữ liệu

Bước 3: Vẽ chân dung khách hàng mục tiêu dựa trên dữ liệu đã thu thập và xử lý

2.2. Phân tích kỹ lưỡng insight của khách hàng 

Việc xác định customer insight sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng mục tiêu hơn. Từ đó xây dựng các chiến lược Marketing hiệu quả để tối ưu chuyển đổi và giảm chi phí CPA.

Customer insight không phải là những biểu hiện rõ rệt mà khách hàng thể hiện ra trong hành trình mua hàng của họ. Đó là những lý do ẩn sâu bên trong mang tính tâm lý hoặc tiềm thức thúc đẩy khách hàng thể hiện một thái độ hay thực hiện một hành động nào đó. Bởi vì sự thật này xuất phát từ tâm lý hoặc được thúc đẩy bởi tiềm thức nên có thể chính bản thân khách hàng cũng không thể nhận thức rõ ràng mong muốn của họ.

Nếu phân tích customer insight hiệu quả, doanh nghiệp có thể nhắm đúng vào nhu cầu của khách hàng và thu hút họ một cách thành công. Từ đó, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến dịch quảng cáo hiệu quả; khuyến khích khách hàng thực hiện những hành động chuyển đổi như đăng ký dùng thử, nhận tư vấn hay tải tài liệu miễn phí để từ đó tối ưu chỉ số Cost per Acquisition.

Để xác định customer insight hiệu quả, doanh nghiệp có thể áp dụng quy trình 5 bước dưới đây:

Bước 1: Hiểu rõ về khách hàng mục tiêu

Bước 2: Xây dựng bản đồ hành trình khách hàng (customer journey)

Bước 3: Tiến hành khảo sát khách hàng để thu thập dữ liệu

Bước 4: Phân tích dữ liệu và phản hồi từ khách hàng để xác định insight khách hàng

Bước 5: Đưa ra chiến lược phù hợp với insight khách hàng

2.3. Cải thiện chất lượng nội dung của quảng cáo PPC (Pay-per-click advertising)

Tối ưu nội dung quảng cáo rất phần quan trọng để doanh nghiệp có thể tối ưu chỉ số CPA.

Nếu nội dung quảng cáo không thu hút hay đúng insight khách hàng, họ sẽ không muốn thực hiện bất cứ hành động chuyển đổi nào. Từ đó chi phí để có thể chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng cũng sẽ cao hơn.

Để nội dung quảng cáo thu hút, doanh nghiệp có thể kích thích sự tò mò của khách hàng. Khi khách hàng tò mò về sản phẩm / dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp thông qua nội dung quảng cáo, họ sẽ có mong muốn được tìm hiểu thêm. Vì vậy, đừng tiết lộ quá nhiều về sản phẩm / dịch vụ của doanh nghiệp. Hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp phải làm nổi bật những lợi ích của sản phẩm / dịch vụ đó một cách rõ ràng và thuyết phục.

2.4. Tận dụng Email Marketing

Nhiều người nghĩ rằng email marketing đã quá lỗi thời trong bối cảnh internet phát triển mạnh mẽ, sự ra đời của những hình thức marketing mới, sự thay đổi hành vị người tiêu dùng cũng như các quy định chặt chẽ về hoạt động quảng cáo.

Trên thực tế Email marketing vẫn là một kênh tiếp thị rất hiệu quả nếu được triển khai đúng cách. Email marketing giúp doanh nghiệp có thêm khách hàng tiềm năng, nhận thức về thương hiệu cũng như xây dựng mối quan hệ và giữ chân khách hàng.

Email marketing là một hình thức tiếp thị thông qua email (thư điện tử) nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng & khách hàng để quảng bá, giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ. Có thể hiểu ngắn gọn rằng email marketing là sử dụng email để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Email marketing được xem là một hình thức tiếp thị trực tiếp (direct marketing) và tiếp thị kỹ thuật số (digital marketing) giúp doanh nghiệp quảng bá dịch vụ và sản phẩm của mình.

Việc tận dụng email marketing sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận thu hút một lượng lớn khách hàng mà không cần tốn quá nhiều chi phí. Nếu hiểu được cách viết email hiệu quả, doanh nghiệp cũng có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu được chi phí để khuyến khích khách hàng thực hiện các hành động chuyển đổi.

2.5. Tối ưu landing page của doanh nghiệp

Landing page là thuật ngữ phổ biến trong hoạt động digital marketing. Landing page là một công cụ phổ biến và đắc lực để chuyển đổi những người truy cập thành lead.

Landing page là một trang web độc lập, được tạo riêng cho một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Langind page có nội dung tập trung nhằm thu hút và dẫn dắt người đọc thực hiện mục tiêu chuyển đổi cụ thể theo ý muốn của marketer.

Khi tối ưu landing page, doanh nghiệp có thể thuyết phục khách hàng tiềm năng thực hiện hành động chuyển đổi cao vì nó nhắm tới nhóm đối tượng cụ thể và cung cấp nội dung/thông điệp được cá nhân hóa phù hợp với đối tượng mục tiêu. Từ đó, chỉ số Cost per Acquisition cũng được cải thiện hơn.

Trên đây là những chia sẻ của Vinaseco. Chúng tôi mong rằng bài viết trên sẽ hữu ích với bạn đọc. Nếu có thắc mắc nào hãy liên hệ với chúng tôi. Vinaseco rất mong nhận được phản hồi từ bạn đọc. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo. Cùng theo dõi để cập nhật thông tin mới nhé!

Vinaseco là đơn vị tiên phong trong quá trình chuyển đổi số cho các tổ chức hành nghề luật tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào được đồng hành với hơn 100 tổ chức hành nghề luật trong nhiều lĩnh vực: đất đai, doanh nghiệp, giấy phép, tranh tụng, ...

VINA CASE - Phần mềm quản lý dịch vụ và hồ sơ pháp lý là sự lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức hành nghề luật tại Việt Nam. VINA CASE giúp các tổ chức hành nghề luật tự động hóa quy trình nghiệp vụ, quản lý hợp đồng - tài chính - nhân sự trên cùng 1 nền tảng.

Để nhận tư vấn  và trải nghiệm phần mềm miễn phí. Hãy điền vào biểu mẫu dưới đây.